|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quen thân
| [quen thân] | | | Inveterate. | | | Quen thân là m biếng | | To be an inveterate lazy-bones. | | | acquire a bad habit | | | elose, familiar, confidential |
Inveterate Quen thân là m biếng To be an inveterate lazy-bones
|
|
|
|